Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / MYR Đảo
=
RM
07/10/2024 11:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,0001676 RM 0,0001771 2,71%
3 tháng RM 0,0001676 RM 0,0001853 7,01%
1 năm RM 0,0001676 RM 0,0001959 11,19%
2 năm RM 0,0001676 RM 0,0001988 11,50%
3 năm RM 0,0001676 RM 0,0001988 6,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Ringgit Malaysia (MYR)
1.000RM 0,1723
5.000RM 0,8616
10.000RM 1,7232
25.000RM 4,3080
50.000RM 8,6160
100.000RM 17,232
250.000RM 43,080
500.000RM 86,160
1.000.000RM 172,32
5.000.000RM 861,60
10.000.000RM 1.723,19
25.000.000RM 4.307,99
50.000.000RM 8.615,97
100.000.000RM 17.232
500.000.000RM 86.160