Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,0001676 | RM 0,0001771 | 2,71% |
3 tháng | RM 0,0001676 | RM 0,0001853 | 7,01% |
1 năm | RM 0,0001676 | RM 0,0001959 | 11,19% |
2 năm | RM 0,0001676 | RM 0,0001988 | 11,50% |
3 năm | RM 0,0001676 | RM 0,0001988 | 6,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Ringgit Malaysia (MYR) |
₫ 1.000 | RM 0,1723 |
₫ 5.000 | RM 0,8616 |
₫ 10.000 | RM 1,7232 |
₫ 25.000 | RM 4,3080 |
₫ 50.000 | RM 8,6160 |
₫ 100.000 | RM 17,232 |
₫ 250.000 | RM 43,080 |
₫ 500.000 | RM 86,160 |
₫ 1.000.000 | RM 172,32 |
₫ 5.000.000 | RM 861,60 |
₫ 10.000.000 | RM 1.723,19 |
₫ 25.000.000 | RM 4.307,99 |
₫ 50.000.000 | RM 8.615,97 |
₫ 100.000.000 | RM 17.232 |
₫ 500.000.000 | RM 86.160 |