Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,5923 | kr 0,6147 | 0,56% |
3 tháng | kr 0,5807 | kr 0,6147 | 4,30% |
1 năm | kr 0,5445 | kr 0,6147 | 8,33% |
2 năm | kr 0,5290 | kr 0,6147 | 1,58% |
3 năm | kr 0,5290 | kr 0,6382 | 5,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Krone Na Uy (NOK) |
N$ 1 | kr 0,6092 |
N$ 5 | kr 3,0459 |
N$ 10 | kr 6,0918 |
N$ 25 | kr 15,229 |
N$ 50 | kr 30,459 |
N$ 100 | kr 60,918 |
N$ 250 | kr 152,29 |
N$ 500 | kr 304,59 |
N$ 1.000 | kr 609,18 |
N$ 5.000 | kr 3.045,88 |
N$ 10.000 | kr 6.091,75 |
N$ 25.000 | kr 15.229 |
N$ 50.000 | kr 30.459 |
N$ 100.000 | kr 60.918 |
N$ 500.000 | kr 304.588 |