Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / NOK Đảo
N$
=
kr
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,5923 kr 0,6147 0,56%
3 tháng kr 0,5807 kr 0,6147 4,30%
1 năm kr 0,5445 kr 0,6147 8,33%
2 năm kr 0,5290 kr 0,6147 1,58%
3 năm kr 0,5290 kr 0,6382 5,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Krone Na Uy (NOK)
N$ 1kr 0,6092
N$ 5kr 3,0459
N$ 10kr 6,0918
N$ 25kr 15,229
N$ 50kr 30,459
N$ 100kr 60,918
N$ 250kr 152,29
N$ 500kr 304,59
N$ 1.000kr 609,18
N$ 5.000kr 3.045,88
N$ 10.000kr 6.091,75
N$ 25.000kr 15.229
N$ 50.000kr 30.459
N$ 100.000kr 60.918
N$ 500.000kr 304.588