Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 1,6269 | N$ 1,6883 | 0,56% |
3 tháng | N$ 1,6269 | N$ 1,7221 | 4,12% |
1 năm | N$ 1,6269 | N$ 1,8366 | 7,69% |
2 năm | N$ 1,6269 | N$ 1,8903 | 1,56% |
3 năm | N$ 1,5669 | N$ 1,8903 | 5,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Đô la Namibia (NAD) |
kr 1 | N$ 1,6426 |
kr 5 | N$ 8,2132 |
kr 10 | N$ 16,426 |
kr 25 | N$ 41,066 |
kr 50 | N$ 82,132 |
kr 100 | N$ 164,26 |
kr 250 | N$ 410,66 |
kr 500 | N$ 821,32 |
kr 1.000 | N$ 1.642,63 |
kr 5.000 | N$ 8.213,16 |
kr 10.000 | N$ 16.426 |
kr 25.000 | N$ 41.066 |
kr 50.000 | N$ 82.132 |
kr 100.000 | N$ 164.263 |
kr 500.000 | N$ 821.316 |