Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / NAD Đảo
kr
=
N$
07/10/2024 5:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 1,6269 N$ 1,6883 0,56%
3 tháng N$ 1,6269 N$ 1,7221 4,12%
1 năm N$ 1,6269 N$ 1,8366 7,69%
2 năm N$ 1,6269 N$ 1,8903 1,56%
3 năm N$ 1,5669 N$ 1,8903 5,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Đô la Namibia (NAD)
kr 1N$ 1,6426
kr 5N$ 8,2132
kr 10N$ 16,426
kr 25N$ 41,066
kr 50N$ 82,132
kr 100N$ 164,26
kr 250N$ 410,66
kr 500N$ 821,32
kr 1.000N$ 1.642,63
kr 5.000N$ 8.213,16
kr 10.000N$ 16.426
kr 25.000N$ 41.066
kr 50.000N$ 82.132
kr 100.000N$ 164.263
kr 500.000N$ 821.316