Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 2,2932 | ₴ 2,3997 | 1,97% |
3 tháng | ₴ 2,2114 | ₴ 2,3997 | 5,92% |
1 năm | ₴ 1,8027 | ₴ 2,3997 | 25,59% |
2 năm | ₴ 1,8027 | ₴ 2,3997 | 13,65% |
3 năm | ₴ 1,6712 | ₴ 2,3997 | 33,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
N$ 1 | ₴ 2,3625 |
N$ 5 | ₴ 11,812 |
N$ 10 | ₴ 23,625 |
N$ 25 | ₴ 59,061 |
N$ 50 | ₴ 118,12 |
N$ 100 | ₴ 236,25 |
N$ 250 | ₴ 590,61 |
N$ 500 | ₴ 1.181,23 |
N$ 1.000 | ₴ 2.362,45 |
N$ 5.000 | ₴ 11.812 |
N$ 10.000 | ₴ 23.625 |
N$ 25.000 | ₴ 59.061 |
N$ 50.000 | ₴ 118.123 |
N$ 100.000 | ₴ 236.245 |
N$ 500.000 | ₴ 1.181.227 |