Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / UAH Đảo
N$
=
07/10/2024 9:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,2932 2,3997 1,97%
3 tháng 2,2114 2,3997 5,92%
1 năm 1,8027 2,3997 25,59%
2 năm 1,8027 2,3997 13,65%
3 năm 1,6712 2,3997 33,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Hryvnia Ukraina (UAH)
N$ 1 2,3625
N$ 5 11,812
N$ 10 23,625
N$ 25 59,061
N$ 50 118,12
N$ 100 236,25
N$ 250 590,61
N$ 500 1.181,23
N$ 1.000 2.362,45
N$ 5.000 11.812
N$ 10.000 23.625
N$ 25.000 59.061
N$ 50.000 118.123
N$ 100.000 236.245
N$ 500.000 1.181.227