Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 0,4167 | N$ 0,4361 | 1,94% |
3 tháng | N$ 0,4167 | N$ 0,4522 | 5,59% |
1 năm | N$ 0,4167 | N$ 0,5547 | 20,38% |
2 năm | N$ 0,4167 | N$ 0,5547 | 12,01% |
3 năm | N$ 0,4167 | N$ 0,5984 | 24,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Đô la Namibia (NAD) |
₴ 10 | N$ 4,2446 |
₴ 50 | N$ 21,223 |
₴ 100 | N$ 42,446 |
₴ 250 | N$ 106,12 |
₴ 500 | N$ 212,23 |
₴ 1.000 | N$ 424,46 |
₴ 2.500 | N$ 1.061,16 |
₴ 5.000 | N$ 2.122,32 |
₴ 10.000 | N$ 4.244,64 |
₴ 50.000 | N$ 21.223 |
₴ 100.000 | N$ 42.446 |
₴ 250.000 | N$ 106.116 |
₴ 500.000 | N$ 212.232 |
₴ 1.000.000 | N$ 424.464 |
₴ 5.000.000 | N$ 2.122.320 |