Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / NAD Đảo
=
N$
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 0,4167 N$ 0,4361 1,94%
3 tháng N$ 0,4167 N$ 0,4522 5,59%
1 năm N$ 0,4167 N$ 0,5547 20,38%
2 năm N$ 0,4167 N$ 0,5547 12,01%
3 năm N$ 0,4167 N$ 0,5984 24,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Đô la Namibia (NAD)
10N$ 4,2446
50N$ 21,223
100N$ 42,446
250N$ 106,12
500N$ 212,23
1.000N$ 424,46
2.500N$ 1.061,16
5.000N$ 2.122,32
10.000N$ 4.244,64
50.000N$ 21.223
100.000N$ 42.446
250.000N$ 106.116
500.000N$ 212.232
1.000.000N$ 424.464
5.000.000N$ 2.122.320