Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 1,1134 | ₴ 1,1275 | 0,48% |
3 tháng | ₴ 1,1012 | ₴ 1,1308 | 1,59% |
1 năm | ₴ 0,9793 | ₴ 1,1308 | 11,69% |
2 năm | ₴ 0,9793 | ₴ 1,1308 | 8,95% |
3 năm | ₴ 0,7397 | ₴ 1,1308 | 49,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Cordoba Nicaragua (NIO) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
C$ 1 | ₴ 1,1200 |
C$ 5 | ₴ 5,6002 |
C$ 10 | ₴ 11,200 |
C$ 25 | ₴ 28,001 |
C$ 50 | ₴ 56,002 |
C$ 100 | ₴ 112,00 |
C$ 250 | ₴ 280,01 |
C$ 500 | ₴ 560,02 |
C$ 1.000 | ₴ 1.120,04 |
C$ 5.000 | ₴ 5.600,18 |
C$ 10.000 | ₴ 11.200 |
C$ 25.000 | ₴ 28.001 |
C$ 50.000 | ₴ 56.002 |
C$ 100.000 | ₴ 112.004 |
C$ 500.000 | ₴ 560.018 |