Công cụ quy đổi tiền tệ - NIO / UAH Đảo
C$
=
07/10/2024 9:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,1134 1,1275 0,48%
3 tháng 1,1012 1,1308 1,59%
1 năm 0,9793 1,1308 11,69%
2 năm 0,9793 1,1308 8,95%
3 năm 0,7397 1,1308 49,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Cordoba Nicaragua (NIO)Hryvnia Ukraina (UAH)
C$ 1 1,1200
C$ 5 5,6002
C$ 10 11,200
C$ 25 28,001
C$ 50 56,002
C$ 100 112,00
C$ 250 280,01
C$ 500 560,02
C$ 1.000 1.120,04
C$ 5.000 5.600,18
C$ 10.000 11.200
C$ 25.000 28.001
C$ 50.000 56.002
C$ 100.000 112.004
C$ 500.000 560.018