Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / NIO Đảo
=
C$
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/NIO)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,8869 C$ 0,8982 0,48%
3 tháng C$ 0,8843 C$ 0,9081 1,56%
1 năm C$ 0,8843 C$ 1,0211 10,47%
2 năm C$ 0,8843 C$ 1,0211 8,21%
3 năm C$ 0,8843 C$ 1,3520 33,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và cordoba Nicaragua

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Cordoba Nicaragua (NIO)
1C$ 0,8924
5C$ 4,4620
10C$ 8,9239
25C$ 22,310
50C$ 44,620
100C$ 89,239
250C$ 223,10
500C$ 446,20
1.000C$ 892,39
5.000C$ 4.461,97
10.000C$ 8.923,94
25.000C$ 22.310
50.000C$ 44.620
100.000C$ 89.239
500.000C$ 446.197