Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/NIO)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,8869 | C$ 0,8982 | 0,48% |
3 tháng | C$ 0,8843 | C$ 0,9081 | 1,56% |
1 năm | C$ 0,8843 | C$ 1,0211 | 10,47% |
2 năm | C$ 0,8843 | C$ 1,0211 | 8,21% |
3 năm | C$ 0,8843 | C$ 1,3520 | 33,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và cordoba Nicaragua
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Cordoba Nicaragua (NIO) |
₴ 1 | C$ 0,8924 |
₴ 5 | C$ 4,4620 |
₴ 10 | C$ 8,9239 |
₴ 25 | C$ 22,310 |
₴ 50 | C$ 44,620 |
₴ 100 | C$ 89,239 |
₴ 250 | C$ 223,10 |
₴ 500 | C$ 446,20 |
₴ 1.000 | C$ 892,39 |
₴ 5.000 | C$ 4.461,97 |
₴ 10.000 | C$ 8.923,94 |
₴ 25.000 | C$ 22.310 |
₴ 50.000 | C$ 44.620 |
₴ 100.000 | C$ 89.239 |
₴ 500.000 | C$ 446.197 |