Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 1.175,31 | лв 1.223,93 | 2,35% |
3 tháng | лв 1.130,85 | лв 1.223,93 | 1,25% |
1 năm | лв 1.085,73 | лв 1.223,93 | 7,80% |
2 năm | лв 1.012,99 | лв 1.223,93 | 15,83% |
3 năm | лв 1.012,99 | лв 1.332,05 | 3,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Som Uzbekistan (UZS) |
kr 1 | лв 1.203,01 |
kr 5 | лв 6.015,04 |
kr 10 | лв 12.030 |
kr 25 | лв 30.075 |
kr 50 | лв 60.150 |
kr 100 | лв 120.301 |
kr 250 | лв 300.752 |
kr 500 | лв 601.504 |
kr 1.000 | лв 1.203.007 |
kr 5.000 | лв 6.015.037 |
kr 10.000 | лв 12.030.075 |
kr 25.000 | лв 30.075.187 |
kr 50.000 | лв 60.150.375 |
kr 100.000 | лв 120.300.749 |
kr 500.000 | лв 601.503.746 |