Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / UZS Đảo
kr
=
лв
07/10/2024 5:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 1.175,31 лв 1.223,93 2,35%
3 tháng лв 1.130,85 лв 1.223,93 1,25%
1 năm лв 1.085,73 лв 1.223,93 7,80%
2 năm лв 1.012,99 лв 1.223,93 15,83%
3 năm лв 1.012,99 лв 1.332,05 3,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Som Uzbekistan (UZS)
kr 1лв 1.203,01
kr 5лв 6.015,04
kr 10лв 12.030
kr 25лв 30.075
kr 50лв 60.150
kr 100лв 120.301
kr 250лв 300.752
kr 500лв 601.504
kr 1.000лв 1.203.007
kr 5.000лв 6.015.037
kr 10.000лв 12.030.075
kr 25.000лв 30.075.187
kr 50.000лв 60.150.375
kr 100.000лв 120.300.749
kr 500.000лв 601.503.746