Công cụ quy đổi tiền tệ - UZS / NOK Đảo
лв
=
kr
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,0008170 kr 0,0008508 2,30%
3 tháng kr 0,0008170 kr 0,0008843 1,23%
1 năm kr 0,0008170 kr 0,0009210 7,23%
2 năm kr 0,0008170 kr 0,0009872 13,67%
3 năm kr 0,0007507 kr 0,0009872 3,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Som Uzbekistan (UZS)Krone Na Uy (NOK)
лв 1.000kr 0,8319
лв 5.000kr 4,1595
лв 10.000kr 8,3191
лв 25.000kr 20,798
лв 50.000kr 41,595
лв 100.000kr 83,191
лв 250.000kr 207,98
лв 500.000kr 415,95
лв 1.000.000kr 831,91
лв 5.000.000kr 4.159,53
лв 10.000.000kr 8.319,05
лв 25.000.000kr 20.798
лв 50.000.000kr 41.595
лв 100.000.000kr 83.191
лв 500.000.000kr 415.953