Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / VND Đảo
NZ$
=
07/10/2024 3:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 15.087 15.598 0,79%
3 tháng 14.875 15.622 2,14%
1 năm 14.270 15.727 4,66%
2 năm 13.331 15.727 14,42%
3 năm 13.331 16.450 3,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Việt Nam Đồng (VND)
NZ$ 1 15.217
NZ$ 5 76.087
NZ$ 10 152.173
NZ$ 25 380.433
NZ$ 50 760.867
NZ$ 100 1.521.734
NZ$ 250 3.804.335
NZ$ 500 7.608.669
NZ$ 1.000 15.217.338
NZ$ 5.000 76.086.692
NZ$ 10.000 152.173.384
NZ$ 25.000 380.433.461
NZ$ 50.000 760.866.922
NZ$ 100.000 1.521.733.844
NZ$ 500.000 7.608.669.222