Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,00006411 | NZ$ 0,00006628 | 0,78% |
3 tháng | NZ$ 0,00006401 | NZ$ 0,00006723 | 2,19% |
1 năm | NZ$ 0,00006358 | NZ$ 0,00007008 | 4,45% |
2 năm | NZ$ 0,00006358 | NZ$ 0,00007501 | 12,60% |
3 năm | NZ$ 0,00006079 | NZ$ 0,00007501 | 3,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Đô la New Zealand (NZD) |
₫ 1.000 | NZ$ 0,06550 |
₫ 5.000 | NZ$ 0,3275 |
₫ 10.000 | NZ$ 0,6550 |
₫ 25.000 | NZ$ 1,6376 |
₫ 50.000 | NZ$ 3,2752 |
₫ 100.000 | NZ$ 6,5505 |
₫ 250.000 | NZ$ 16,376 |
₫ 500.000 | NZ$ 32,752 |
₫ 1.000.000 | NZ$ 65,505 |
₫ 5.000.000 | NZ$ 327,52 |
₫ 10.000.000 | NZ$ 655,05 |
₫ 25.000.000 | NZ$ 1.637,62 |
₫ 50.000.000 | NZ$ 3.275,24 |
₫ 100.000.000 | NZ$ 6.550,49 |
₫ 500.000.000 | NZ$ 32.752 |