Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / NZD Đảo
=
NZ$
07/10/2024 1:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,00006411 NZ$ 0,00006628 0,78%
3 tháng NZ$ 0,00006401 NZ$ 0,00006723 2,19%
1 năm NZ$ 0,00006358 NZ$ 0,00007008 4,45%
2 năm NZ$ 0,00006358 NZ$ 0,00007501 12,60%
3 năm NZ$ 0,00006079 NZ$ 0,00007501 3,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Đô la New Zealand (NZD)
1.000NZ$ 0,06550
5.000NZ$ 0,3275
10.000NZ$ 0,6550
25.000NZ$ 1,6376
50.000NZ$ 3,2752
100.000NZ$ 6,5505
250.000NZ$ 16,376
500.000NZ$ 32,752
1.000.000NZ$ 65,505
5.000.000NZ$ 327,52
10.000.000NZ$ 655,05
25.000.000NZ$ 1.637,62
50.000.000NZ$ 3.275,24
100.000.000NZ$ 6.550,49
500.000.000NZ$ 32.752