Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 10,792 | ₴ 11,145 | 2,28% |
3 tháng | ₴ 10,686 | ₴ 11,165 | 3,42% |
1 năm | ₴ 9,3398 | ₴ 11,165 | 15,31% |
2 năm | ₴ 9,1943 | ₴ 11,165 | 18,76% |
3 năm | ₴ 6,3651 | ₴ 11,165 | 73,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Nuevo sol Peru (PEN) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
S/ 1 | ₴ 11,047 |
S/ 5 | ₴ 55,234 |
S/ 10 | ₴ 110,47 |
S/ 25 | ₴ 276,17 |
S/ 50 | ₴ 552,34 |
S/ 100 | ₴ 1.104,68 |
S/ 250 | ₴ 2.761,70 |
S/ 500 | ₴ 5.523,39 |
S/ 1.000 | ₴ 11.047 |
S/ 5.000 | ₴ 55.234 |
S/ 10.000 | ₴ 110.468 |
S/ 25.000 | ₴ 276.170 |
S/ 50.000 | ₴ 552.339 |
S/ 100.000 | ₴ 1.104.679 |
S/ 500.000 | ₴ 5.523.393 |