Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/PEN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S/ 0,08972 | S/ 0,09266 | 2,23% |
3 tháng | S/ 0,08956 | S/ 0,09358 | 3,31% |
1 năm | S/ 0,08956 | S/ 0,1071 | 13,27% |
2 năm | S/ 0,08956 | S/ 0,1088 | 15,80% |
3 năm | S/ 0,08956 | S/ 0,1571 | 42,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và nuevo sol Peru
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Nuevo sol Peru (PEN) |
₴ 100 | S/ 9,0689 |
₴ 500 | S/ 45,345 |
₴ 1.000 | S/ 90,689 |
₴ 2.500 | S/ 226,72 |
₴ 5.000 | S/ 453,45 |
₴ 10.000 | S/ 906,89 |
₴ 25.000 | S/ 2.267,23 |
₴ 50.000 | S/ 4.534,45 |
₴ 100.000 | S/ 9.068,91 |
₴ 500.000 | S/ 45.345 |
₴ 1.000.000 | S/ 90.689 |
₴ 2.500.000 | S/ 226.723 |
₴ 5.000.000 | S/ 453.445 |
₴ 10.000.000 | S/ 906.891 |
₴ 50.000.000 | S/ 4.534.455 |