Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / UYU Đảo
S/
=
$U
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 10,567 $U 11,253 4,86%
3 tháng $U 10,534 $U 11,253 5,67%
1 năm $U 10,067 $U 11,253 8,53%
2 năm $U 9,9471 $U 11,253 8,55%
3 năm $U 9,9471 $U 11,876 6,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Peso Uruguay (UYU)
S/ 1$U 11,156
S/ 5$U 55,782
S/ 10$U 111,56
S/ 25$U 278,91
S/ 50$U 557,82
S/ 100$U 1.115,63
S/ 250$U 2.789,08
S/ 500$U 5.578,16
S/ 1.000$U 11.156
S/ 5.000$U 55.782
S/ 10.000$U 111.563
S/ 25.000$U 278.908
S/ 50.000$U 557.816
S/ 100.000$U 1.115.633
S/ 500.000$U 5.578.163