Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/PEN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S/ 0,08886 | S/ 0,09463 | 4,63% |
3 tháng | S/ 0,08886 | S/ 0,09493 | 5,36% |
1 năm | S/ 0,08886 | S/ 0,09933 | 7,86% |
2 năm | S/ 0,08886 | S/ 0,1005 | 7,87% |
3 năm | S/ 0,08421 | S/ 0,1005 | 5,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và nuevo sol Peru
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Bảng quy đổi giá
Peso Uruguay (UYU) | Nuevo sol Peru (PEN) |
$U 100 | S/ 8,9635 |
$U 500 | S/ 44,818 |
$U 1.000 | S/ 89,635 |
$U 2.500 | S/ 224,09 |
$U 5.000 | S/ 448,18 |
$U 10.000 | S/ 896,35 |
$U 25.000 | S/ 2.240,88 |
$U 50.000 | S/ 4.481,76 |
$U 100.000 | S/ 8.963,52 |
$U 500.000 | S/ 44.818 |
$U 1.000.000 | S/ 89.635 |
$U 2.500.000 | S/ 224.088 |
$U 5.000.000 | S/ 448.176 |
$U 10.000.000 | S/ 896.352 |
$U 50.000.000 | S/ 4.481.762 |