Công cụ quy đổi tiền tệ - UYU / PEN Đảo
$U
=
S/
07/10/2024 5:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 0,08886 S/ 0,09463 4,63%
3 tháng S/ 0,08886 S/ 0,09493 5,36%
1 năm S/ 0,08886 S/ 0,09933 7,86%
2 năm S/ 0,08886 S/ 0,1005 7,87%
3 năm S/ 0,08421 S/ 0,1005 5,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Peso Uruguay (UYU)Nuevo sol Peru (PEN)
$U 100S/ 8,9635
$U 500S/ 44,818
$U 1.000S/ 89,635
$U 2.500S/ 224,09
$U 5.000S/ 448,18
$U 10.000S/ 896,35
$U 25.000S/ 2.240,88
$U 50.000S/ 4.481,76
$U 100.000S/ 8.963,52
$U 500.000S/ 44.818
$U 1.000.000S/ 89.635
$U 2.500.000S/ 224.088
$U 5.000.000S/ 448.176
$U 10.000.000S/ 896.352
$U 50.000.000S/ 4.481.762