Công cụ quy đổi tiền tệ - PHP / HKD Đảo
=
HK$
07/10/2024 3:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,1363 HK$ 0,1401 1,18%
3 tháng HK$ 0,1331 HK$ 0,1401 2,15%
1 năm HK$ 0,1324 HK$ 0,1415 0,90%
2 năm HK$ 0,1324 HK$ 0,1462 2,45%
3 năm HK$ 0,1324 HK$ 0,1563 11,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Peso Philippines (PHP)Đô la Hồng Kông (HKD)
100HK$ 13,671
500HK$ 68,353
1.000HK$ 136,71
2.500HK$ 341,76
5.000HK$ 683,53
10.000HK$ 1.367,05
25.000HK$ 3.417,63
50.000HK$ 6.835,25
100.000HK$ 13.671
500.000HK$ 68.353
1.000.000HK$ 136.705
2.500.000HK$ 341.763
5.000.000HK$ 683.525
10.000.000HK$ 1.367.050
50.000.000HK$ 6.835.250