Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,1363 | HK$ 0,1401 | 1,18% |
3 tháng | HK$ 0,1331 | HK$ 0,1401 | 2,15% |
1 năm | HK$ 0,1324 | HK$ 0,1415 | 0,90% |
2 năm | HK$ 0,1324 | HK$ 0,1462 | 2,45% |
3 năm | HK$ 0,1324 | HK$ 0,1563 | 11,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
₱ 100 | HK$ 13,671 |
₱ 500 | HK$ 68,353 |
₱ 1.000 | HK$ 136,71 |
₱ 2.500 | HK$ 341,76 |
₱ 5.000 | HK$ 683,53 |
₱ 10.000 | HK$ 1.367,05 |
₱ 25.000 | HK$ 3.417,63 |
₱ 50.000 | HK$ 6.835,25 |
₱ 100.000 | HK$ 13.671 |
₱ 500.000 | HK$ 68.353 |
₱ 1.000.000 | HK$ 136.705 |
₱ 2.500.000 | HK$ 341.763 |
₱ 5.000.000 | HK$ 683.525 |
₱ 10.000.000 | HK$ 1.367.050 |
₱ 50.000.000 | HK$ 6.835.250 |