Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 436,11 | ₫ 443,00 | 0,11% |
3 tháng | ₫ 430,78 | ₫ 443,57 | 0,44% |
1 năm | ₫ 428,28 | ₫ 446,00 | 1,83% |
2 năm | ₫ 404,69 | ₫ 446,00 | 7,76% |
3 năm | ₫ 401,62 | ₫ 459,75 | 3,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Việt Nam Đồng (VND) |
₱ 1 | ₫ 437,02 |
₱ 5 | ₫ 2.185,11 |
₱ 10 | ₫ 4.370,23 |
₱ 25 | ₫ 10.926 |
₱ 50 | ₫ 21.851 |
₱ 100 | ₫ 43.702 |
₱ 250 | ₫ 109.256 |
₱ 500 | ₫ 218.511 |
₱ 1.000 | ₫ 437.023 |
₱ 5.000 | ₫ 2.185.113 |
₱ 10.000 | ₫ 4.370.225 |
₱ 25.000 | ₫ 10.925.563 |
₱ 50.000 | ₫ 21.851.126 |
₱ 100.000 | ₫ 43.702.253 |
₱ 500.000 | ₫ 218.511.263 |