Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,002257 | ₱ 0,002293 | 0,11% |
3 tháng | ₱ 0,002254 | ₱ 0,002321 | 0,44% |
1 năm | ₱ 0,002242 | ₱ 0,002335 | 1,79% |
2 năm | ₱ 0,002242 | ₱ 0,002471 | 7,20% |
3 năm | ₱ 0,002175 | ₱ 0,002490 | 3,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Peso Philippines (PHP) |
₫ 1.000 | ₱ 2,2915 |
₫ 5.000 | ₱ 11,457 |
₫ 10.000 | ₱ 22,915 |
₫ 25.000 | ₱ 57,287 |
₫ 50.000 | ₱ 114,57 |
₫ 100.000 | ₱ 229,15 |
₫ 250.000 | ₱ 572,87 |
₫ 500.000 | ₱ 1.145,75 |
₫ 1.000.000 | ₱ 2.291,49 |
₫ 5.000.000 | ₱ 11.457 |
₫ 10.000.000 | ₱ 22.915 |
₫ 25.000.000 | ₱ 57.287 |
₫ 50.000.000 | ₱ 114.575 |
₫ 100.000.000 | ₱ 229.149 |
₫ 500.000.000 | ₱ 1.145.745 |