Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 10,493 | ₴ 10,857 | 0,92% |
3 tháng | ₴ 10,267 | ₴ 10,857 | 2,20% |
1 năm | ₴ 8,4011 | ₴ 10,857 | 24,90% |
2 năm | ₴ 7,3592 | ₴ 10,857 | 41,78% |
3 năm | ₴ 6,1453 | ₴ 10,857 | 59,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
zł 1 | ₴ 10,451 |
zł 5 | ₴ 52,254 |
zł 10 | ₴ 104,51 |
zł 25 | ₴ 261,27 |
zł 50 | ₴ 522,54 |
zł 100 | ₴ 1.045,08 |
zł 250 | ₴ 2.612,69 |
zł 500 | ₴ 5.225,38 |
zł 1.000 | ₴ 10.451 |
zł 5.000 | ₴ 52.254 |
zł 10.000 | ₴ 104.508 |
zł 25.000 | ₴ 261.269 |
zł 50.000 | ₴ 522.538 |
zł 100.000 | ₴ 1.045.075 |
zł 500.000 | ₴ 5.225.375 |