Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,09210 | zł 0,09530 | 0,93% |
3 tháng | zł 0,09210 | zł 0,09740 | 2,15% |
1 năm | zł 0,09210 | zł 0,1190 | 19,93% |
2 năm | zł 0,09210 | zł 0,1359 | 29,47% |
3 năm | zł 0,09210 | zł 0,1627 | 37,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Złoty Ba Lan (PLN) |
₴ 100 | zł 9,5698 |
₴ 500 | zł 47,849 |
₴ 1.000 | zł 95,698 |
₴ 2.500 | zł 239,25 |
₴ 5.000 | zł 478,49 |
₴ 10.000 | zł 956,98 |
₴ 25.000 | zł 2.392,45 |
₴ 50.000 | zł 4.784,90 |
₴ 100.000 | zł 9.569,80 |
₴ 500.000 | zł 47.849 |
₴ 1.000.000 | zł 95.698 |
₴ 2.500.000 | zł 239.245 |
₴ 5.000.000 | zł 478.490 |
₴ 10.000.000 | zł 956.980 |
₴ 50.000.000 | zł 4.784.900 |