Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 11,281 | ₴ 11,410 | 0,75% |
3 tháng | ₴ 11,140 | ₴ 11,437 | 2,06% |
1 năm | ₴ 9,8408 | ₴ 11,437 | 13,11% |
2 năm | ₴ 9,8408 | ₴ 11,437 | 11,37% |
3 năm | ₴ 7,1497 | ₴ 11,437 | 57,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Riyal Qatar (QAR) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
ر.ق 1 | ₴ 11,314 |
ر.ق 5 | ₴ 56,568 |
ر.ق 10 | ₴ 113,14 |
ر.ق 25 | ₴ 282,84 |
ر.ق 50 | ₴ 565,68 |
ر.ق 100 | ₴ 1.131,36 |
ر.ق 250 | ₴ 2.828,39 |
ر.ق 500 | ₴ 5.656,78 |
ر.ق 1.000 | ₴ 11.314 |
ر.ق 5.000 | ₴ 56.568 |
ر.ق 10.000 | ₴ 113.136 |
ر.ق 25.000 | ₴ 282.839 |
ر.ق 50.000 | ₴ 565.678 |
ر.ق 100.000 | ₴ 1.131.356 |
ر.ق 500.000 | ₴ 5.656.779 |