Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / UAH Đảo
ر.ق
=
07/10/2024 9:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 11,281 11,410 0,75%
3 tháng 11,140 11,437 2,06%
1 năm 9,8408 11,437 13,11%
2 năm 9,8408 11,437 11,37%
3 năm 7,1497 11,437 57,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Hryvnia Ukraina (UAH)
ر.ق 1 11,314
ر.ق 5 56,568
ر.ق 10 113,14
ر.ق 25 282,84
ر.ق 50 565,68
ر.ق 100 1.131,36
ر.ق 250 2.828,39
ر.ق 500 5.656,78
ر.ق 1.000 11.314
ر.ق 5.000 56.568
ر.ق 10.000 113.136
ر.ق 25.000 282.839
ر.ق 50.000 565.678
ر.ق 100.000 1.131.356
ر.ق 500.000 5.656.779