Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 0,08764 | ر.ق 0,08865 | 0,75% |
3 tháng | ر.ق 0,08744 | ر.ق 0,08976 | 2,01% |
1 năm | ر.ق 0,08744 | ر.ق 0,1016 | 11,59% |
2 năm | ر.ق 0,08744 | ر.ق 0,1016 | 10,21% |
3 năm | ر.ق 0,08744 | ر.ق 0,1399 | 36,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Riyal Qatar (QAR) |
₴ 100 | ر.ق 8,8390 |
₴ 500 | ر.ق 44,195 |
₴ 1.000 | ر.ق 88,390 |
₴ 2.500 | ر.ق 220,97 |
₴ 5.000 | ر.ق 441,95 |
₴ 10.000 | ر.ق 883,90 |
₴ 25.000 | ر.ق 2.209,74 |
₴ 50.000 | ر.ق 4.419,48 |
₴ 100.000 | ر.ق 8.838,95 |
₴ 500.000 | ر.ق 44.195 |
₴ 1.000.000 | ر.ق 88.390 |
₴ 2.500.000 | ر.ق 220.974 |
₴ 5.000.000 | ر.ق 441.948 |
₴ 10.000.000 | ر.ق 883.895 |
₴ 50.000.000 | ر.ق 4.419.475 |