Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / UAH Đảo
RON
=
07/10/2024 9:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 9,1168 9,3110 0,01%
3 tháng 8,8280 9,3110 3,29%
1 năm 7,6934 9,3110 17,59%
2 năm 7,2467 9,3110 25,06%
3 năm 6,0087 9,3110 48,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Hryvnia Ukraina (UAH)
RON 1 9,0808
RON 5 45,404
RON 10 90,808
RON 25 227,02
RON 50 454,04
RON 100 908,08
RON 250 2.270,20
RON 500 4.540,39
RON 1.000 9.080,78
RON 5.000 45.404
RON 10.000 90.808
RON 25.000 227.020
RON 50.000 454.039
RON 100.000 908.078
RON 500.000 4.540.392