Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 9,1168 | ₴ 9,3110 | 0,01% |
3 tháng | ₴ 8,8280 | ₴ 9,3110 | 3,29% |
1 năm | ₴ 7,6934 | ₴ 9,3110 | 17,59% |
2 năm | ₴ 7,2467 | ₴ 9,3110 | 25,06% |
3 năm | ₴ 6,0087 | ₴ 9,3110 | 48,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
RON 1 | ₴ 9,0808 |
RON 5 | ₴ 45,404 |
RON 10 | ₴ 90,808 |
RON 25 | ₴ 227,02 |
RON 50 | ₴ 454,04 |
RON 100 | ₴ 908,08 |
RON 250 | ₴ 2.270,20 |
RON 500 | ₴ 4.540,39 |
RON 1.000 | ₴ 9.080,78 |
RON 5.000 | ₴ 45.404 |
RON 10.000 | ₴ 90.808 |
RON 25.000 | ₴ 227.020 |
RON 50.000 | ₴ 454.039 |
RON 100.000 | ₴ 908.078 |
RON 500.000 | ₴ 4.540.392 |