Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,1074 | RON 0,1097 | 0,01% |
3 tháng | RON 0,1074 | RON 0,1133 | 3,18% |
1 năm | RON 0,1074 | RON 0,1300 | 14,96% |
2 năm | RON 0,1074 | RON 0,1380 | 20,04% |
3 năm | RON 0,1074 | RON 0,1664 | 32,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Leu Romania (RON) |
₴ 100 | RON 11,016 |
₴ 500 | RON 55,082 |
₴ 1.000 | RON 110,16 |
₴ 2.500 | RON 275,41 |
₴ 5.000 | RON 550,82 |
₴ 10.000 | RON 1.101,64 |
₴ 25.000 | RON 2.754,10 |
₴ 50.000 | RON 5.508,20 |
₴ 100.000 | RON 11.016 |
₴ 500.000 | RON 55.082 |
₴ 1.000.000 | RON 110.164 |
₴ 2.500.000 | RON 275.410 |
₴ 5.000.000 | RON 550.820 |
₴ 10.000.000 | RON 1.101.639 |
₴ 50.000.000 | RON 5.508.196 |