Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / RON Đảo
=
RON
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,1074 RON 0,1097 0,01%
3 tháng RON 0,1074 RON 0,1133 3,18%
1 năm RON 0,1074 RON 0,1300 14,96%
2 năm RON 0,1074 RON 0,1380 20,04%
3 năm RON 0,1074 RON 0,1664 32,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Leu Romania (RON)
100RON 11,016
500RON 55,082
1.000RON 110,16
2.500RON 275,41
5.000RON 550,82
10.000RON 1.101,64
25.000RON 2.754,10
50.000RON 5.508,20
100.000RON 11.016
500.000RON 55.082
1.000.000RON 110.164
2.500.000RON 275.410
5.000.000RON 550.820
10.000.000RON 1.101.639
50.000.000RON 5.508.196