Công cụ quy đổi tiền tệ - RUB / VND Đảo
=
07/10/2024 3:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 258,23 271,83 5,00%
3 tháng 258,23 297,77 10,07%
1 năm 240,92 304,08 7,18%
2 năm 234,60 412,81 32,82%
3 năm 162,01 443,39 18,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Rúp Nga (RUB)Việt Nam Đồng (VND)
1 258,38
5 1.291,88
10 2.583,76
25 6.459,41
50 12.919
100 25.838
250 64.594
500 129.188
1.000 258.376
5.000 1.291.882
10.000 2.583.763
25.000 6.459.408
50.000 12.918.815
100.000 25.837.630
500.000 129.188.151