Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 258,23 | ₫ 271,83 | 5,00% |
3 tháng | ₫ 258,23 | ₫ 297,77 | 10,07% |
1 năm | ₫ 240,92 | ₫ 304,08 | 7,18% |
2 năm | ₫ 234,60 | ₫ 412,81 | 32,82% |
3 năm | ₫ 162,01 | ₫ 443,39 | 18,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Rúp Nga (RUB) | Việt Nam Đồng (VND) |
₽ 1 | ₫ 258,38 |
₽ 5 | ₫ 1.291,88 |
₽ 10 | ₫ 2.583,76 |
₽ 25 | ₫ 6.459,41 |
₽ 50 | ₫ 12.919 |
₽ 100 | ₫ 25.838 |
₽ 250 | ₫ 64.594 |
₽ 500 | ₫ 129.188 |
₽ 1.000 | ₫ 258.376 |
₽ 5.000 | ₫ 1.291.882 |
₽ 10.000 | ₫ 2.583.763 |
₽ 25.000 | ₫ 6.459.408 |
₽ 50.000 | ₫ 12.918.815 |
₽ 100.000 | ₫ 25.837.630 |
₽ 500.000 | ₫ 129.188.151 |