Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/RUB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₽ 0,003679 | ₽ 0,003873 | 5,27% |
3 tháng | ₽ 0,003358 | ₽ 0,003873 | 11,20% |
1 năm | ₽ 0,003289 | ₽ 0,004151 | 6,70% |
2 năm | ₽ 0,002422 | ₽ 0,004263 | 48,86% |
3 năm | ₽ 0,002255 | ₽ 0,006172 | 22,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và rúp Nga
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Rúp Nga (RUB) |
₫ 1.000 | ₽ 3,8728 |
₫ 5.000 | ₽ 19,364 |
₫ 10.000 | ₽ 38,728 |
₫ 25.000 | ₽ 96,819 |
₫ 50.000 | ₽ 193,64 |
₫ 100.000 | ₽ 387,28 |
₫ 250.000 | ₽ 968,19 |
₫ 500.000 | ₽ 1.936,38 |
₫ 1.000.000 | ₽ 3.872,76 |
₫ 5.000.000 | ₽ 19.364 |
₫ 10.000.000 | ₽ 38.728 |
₫ 25.000.000 | ₽ 96.819 |
₫ 50.000.000 | ₽ 193.638 |
₫ 100.000.000 | ₽ 387.276 |
₫ 500.000.000 | ₽ 1.936.379 |