Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / RUB Đảo
=
07/10/2024 1:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/RUB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,003679 0,003873 5,27%
3 tháng 0,003358 0,003873 11,20%
1 năm 0,003289 0,004151 6,70%
2 năm 0,002422 0,004263 48,86%
3 năm 0,002255 0,006172 22,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và rúp Nga

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Rúp Nga (RUB)
1.000 3,8728
5.000 19,364
10.000 38,728
25.000 96,819
50.000 193,64
100.000 387,28
250.000 968,19
500.000 1.936,38
1.000.000 3.872,76
5.000.000 19.364
10.000.000 38.728
25.000.000 96.819
50.000.000 193.638
100.000.000 387.276
500.000.000 1.936.379