Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,03039 | ₴ 0,03105 | 0,38% |
3 tháng | ₴ 0,03029 | ₴ 0,03168 | 1,19% |
1 năm | ₴ 0,02896 | ₴ 0,03168 | 0,92% |
2 năm | ₴ 0,02896 | ₴ 0,03509 | 12,41% |
3 năm | ₴ 0,02556 | ₴ 0,03605 | 17,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Franc Rwanda (RWF) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
FRw 100 | ₴ 3,0564 |
FRw 500 | ₴ 15,282 |
FRw 1.000 | ₴ 30,564 |
FRw 2.500 | ₴ 76,411 |
FRw 5.000 | ₴ 152,82 |
FRw 10.000 | ₴ 305,64 |
FRw 25.000 | ₴ 764,11 |
FRw 50.000 | ₴ 1.528,22 |
FRw 100.000 | ₴ 3.056,44 |
FRw 500.000 | ₴ 15.282 |
FRw 1.000.000 | ₴ 30.564 |
FRw 2.500.000 | ₴ 76.411 |
FRw 5.000.000 | ₴ 152.822 |
FRw 10.000.000 | ₴ 305.644 |
FRw 50.000.000 | ₴ 1.528.218 |