Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/RWF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FRw 32,202 | FRw 32,909 | 0,39% |
3 tháng | FRw 31,569 | FRw 33,018 | 1,20% |
1 năm | FRw 31,569 | FRw 34,525 | 0,91% |
2 năm | FRw 28,502 | FRw 34,525 | 14,17% |
3 năm | FRw 27,737 | FRw 39,125 | 14,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và franc Rwanda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Franc Rwanda (RWF) |
₴ 1 | FRw 32,418 |
₴ 5 | FRw 162,09 |
₴ 10 | FRw 324,18 |
₴ 25 | FRw 810,44 |
₴ 50 | FRw 1.620,88 |
₴ 100 | FRw 3.241,76 |
₴ 250 | FRw 8.104,40 |
₴ 500 | FRw 16.209 |
₴ 1.000 | FRw 32.418 |
₴ 5.000 | FRw 162.088 |
₴ 10.000 | FRw 324.176 |
₴ 25.000 | FRw 810.440 |
₴ 50.000 | FRw 1.620.879 |
₴ 100.000 | FRw 3.241.758 |
₴ 500.000 | FRw 16.208.792 |