Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 2,9716 | ₴ 3,2709 | 2,75% |
3 tháng | ₴ 2,9014 | ₴ 3,2709 | 4,72% |
1 năm | ₴ 2,4734 | ₴ 3,2709 | 13,11% |
2 năm | ₴ 2,4734 | ₴ 3,2709 | 5,88% |
3 năm | ₴ 1,7902 | ₴ 3,2709 | 49,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
SRe 1 | ₴ 3,0156 |
SRe 5 | ₴ 15,078 |
SRe 10 | ₴ 30,156 |
SRe 25 | ₴ 75,389 |
SRe 50 | ₴ 150,78 |
SRe 100 | ₴ 301,56 |
SRe 250 | ₴ 753,89 |
SRe 500 | ₴ 1.507,79 |
SRe 1.000 | ₴ 3.015,58 |
SRe 5.000 | ₴ 15.078 |
SRe 10.000 | ₴ 30.156 |
SRe 25.000 | ₴ 75.389 |
SRe 50.000 | ₴ 150.779 |
SRe 100.000 | ₴ 301.558 |
SRe 500.000 | ₴ 1.507.789 |