Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / UAH Đảo
SRe
=
07/10/2024 9:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,9716 3,2709 2,75%
3 tháng 2,9014 3,2709 4,72%
1 năm 2,4734 3,2709 13,11%
2 năm 2,4734 3,2709 5,88%
3 năm 1,7902 3,2709 49,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Hryvnia Ukraina (UAH)
SRe 1 3,0156
SRe 5 15,078
SRe 10 30,156
SRe 25 75,389
SRe 50 150,78
SRe 100 301,56
SRe 250 753,89
SRe 500 1.507,79
SRe 1.000 3.015,58
SRe 5.000 15.078
SRe 10.000 30.156
SRe 25.000 75.389
SRe 50.000 150.779
SRe 100.000 301.558
SRe 500.000 1.507.789