Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,3057 | SRe 0,3365 | 2,83% |
3 tháng | SRe 0,3057 | SRe 0,3447 | 4,51% |
1 năm | SRe 0,3057 | SRe 0,4043 | 11,59% |
2 năm | SRe 0,3057 | SRe 0,4043 | 5,55% |
3 năm | SRe 0,3057 | SRe 0,5586 | 33,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Rupee Seychelles (SCR) |
₴ 10 | SRe 3,3711 |
₴ 50 | SRe 16,855 |
₴ 100 | SRe 33,711 |
₴ 250 | SRe 84,277 |
₴ 500 | SRe 168,55 |
₴ 1.000 | SRe 337,11 |
₴ 2.500 | SRe 842,77 |
₴ 5.000 | SRe 1.685,54 |
₴ 10.000 | SRe 3.371,08 |
₴ 50.000 | SRe 16.855 |
₴ 100.000 | SRe 33.711 |
₴ 250.000 | SRe 84.277 |
₴ 500.000 | SRe 168.554 |
₴ 1.000.000 | SRe 337.108 |
₴ 5.000.000 | SRe 1.685.539 |