Công cụ quy đổi tiền tệ - SDG / TWD Đảo
SD
=
NT$
07/10/2024 5:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,05243 NT$ 0,05350 0,11%
3 tháng NT$ 0,05243 NT$ 0,05607 0,99%
1 năm NT$ 0,05098 NT$ 0,05740 0,07%
2 năm NT$ 0,05068 NT$ 0,06815 3,66%
3 năm NT$ 0,05068 NT$ 0,06815 16,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Bảng Sudan (SDG)Tân Đài tệ (TWD)
SD 100NT$ 5,3488
SD 500NT$ 26,744
SD 1.000NT$ 53,488
SD 2.500NT$ 133,72
SD 5.000NT$ 267,44
SD 10.000NT$ 534,88
SD 25.000NT$ 1.337,20
SD 50.000NT$ 2.674,40
SD 100.000NT$ 5.348,79
SD 500.000NT$ 26.744
SD 1.000.000NT$ 53.488
SD 2.500.000NT$ 133.720
SD 5.000.000NT$ 267.440
SD 10.000.000NT$ 534.879
SD 50.000.000NT$ 2.674.397