Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,05243 | NT$ 0,05350 | 0,11% |
3 tháng | NT$ 0,05243 | NT$ 0,05607 | 0,99% |
1 năm | NT$ 0,05098 | NT$ 0,05740 | 0,07% |
2 năm | NT$ 0,05068 | NT$ 0,06815 | 3,66% |
3 năm | NT$ 0,05068 | NT$ 0,06815 | 16,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Bảng Sudan (SDG) | Tân Đài tệ (TWD) |
SD 100 | NT$ 5,3488 |
SD 500 | NT$ 26,744 |
SD 1.000 | NT$ 53,488 |
SD 2.500 | NT$ 133,72 |
SD 5.000 | NT$ 267,44 |
SD 10.000 | NT$ 534,88 |
SD 25.000 | NT$ 1.337,20 |
SD 50.000 | NT$ 2.674,40 |
SD 100.000 | NT$ 5.348,79 |
SD 500.000 | NT$ 26.744 |
SD 1.000.000 | NT$ 53.488 |
SD 2.500.000 | NT$ 133.720 |
SD 5.000.000 | NT$ 267.440 |
SD 10.000.000 | NT$ 534.879 |
SD 50.000.000 | NT$ 2.674.397 |