Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / SDG Đảo
NT$
=
SD
07/10/2024 3:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/SDG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SD 18,692 SD 19,075 0,11%
3 tháng SD 17,836 SD 19,075 1,00%
1 năm SD 17,421 SD 19,616 0,07%
2 năm SD 14,674 SD 19,730 3,80%
3 năm SD 14,674 SD 19,730 19,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và bảng Sudan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Bảng Sudan (SDG)
NT$ 1SD 18,694
NT$ 5SD 93,468
NT$ 10SD 186,94
NT$ 25SD 467,34
NT$ 50SD 934,68
NT$ 100SD 1.869,36
NT$ 250SD 4.673,40
NT$ 500SD 9.346,80
NT$ 1.000SD 18.694
NT$ 5.000SD 93.468
NT$ 10.000SD 186.936
NT$ 25.000SD 467.340
NT$ 50.000SD 934.680
NT$ 100.000SD 1.869.359
NT$ 500.000SD 9.346.797