Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/SDG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SD 18,692 | SD 19,075 | 0,11% |
3 tháng | SD 17,836 | SD 19,075 | 1,00% |
1 năm | SD 17,421 | SD 19,616 | 0,07% |
2 năm | SD 14,674 | SD 19,730 | 3,80% |
3 năm | SD 14,674 | SD 19,730 | 19,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và bảng Sudan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Bảng Sudan (SDG) |
NT$ 1 | SD 18,694 |
NT$ 5 | SD 93,468 |
NT$ 10 | SD 186,94 |
NT$ 25 | SD 467,34 |
NT$ 50 | SD 934,68 |
NT$ 100 | SD 1.869,36 |
NT$ 250 | SD 4.673,40 |
NT$ 500 | SD 9.346,80 |
NT$ 1.000 | SD 18.694 |
NT$ 5.000 | SD 93.468 |
NT$ 10.000 | SD 186.936 |
NT$ 25.000 | SD 467.340 |
NT$ 50.000 | SD 934.680 |
NT$ 100.000 | SD 1.869.359 |
NT$ 500.000 | SD 9.346.797 |