Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / UAH Đảo
kr
=
07/10/2024 9:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 3,9558 4,0932 0,84%
3 tháng 3,7972 4,0932 3,38%
1 năm 3,2375 4,0932 20,14%
2 năm 3,2375 4,0932 21,43%
3 năm 2,7872 4,0932 32,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Hryvnia Ukraina (UAH)
kr 1 3,9752
kr 5 19,876
kr 10 39,752
kr 25 99,379
kr 50 198,76
kr 100 397,52
kr 250 993,79
kr 500 1.987,58
kr 1.000 3.975,15
kr 5.000 19.876
kr 10.000 39.752
kr 25.000 99.379
kr 50.000 198.758
kr 100.000 397.515
kr 500.000 1.987.576