Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,2443 | kr 0,2528 | 0,83% |
3 tháng | kr 0,2443 | kr 0,2634 | 3,27% |
1 năm | kr 0,2443 | kr 0,3089 | 16,76% |
2 năm | kr 0,2443 | kr 0,3089 | 17,65% |
3 năm | kr 0,2443 | kr 0,3588 | 24,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Krona Thụy Điển (SEK) |
₴ 100 | kr 25,157 |
₴ 500 | kr 125,79 |
₴ 1.000 | kr 251,57 |
₴ 2.500 | kr 628,93 |
₴ 5.000 | kr 1.257,87 |
₴ 10.000 | kr 2.515,73 |
₴ 25.000 | kr 6.289,33 |
₴ 50.000 | kr 12.579 |
₴ 100.000 | kr 25.157 |
₴ 500.000 | kr 125.787 |
₴ 1.000.000 | kr 251.573 |
₴ 2.500.000 | kr 628.933 |
₴ 5.000.000 | kr 1.257.866 |
₴ 10.000.000 | kr 2.515.731 |
₴ 50.000.000 | kr 12.578.657 |