Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / UAH Đảo
S$
=
07/10/2024 9:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 31,424 32,238 0,97%
3 tháng 30,047 32,238 5,60%
1 năm 26,448 32,238 18,71%
2 năm 25,627 32,238 22,73%
3 năm 19,293 32,238 63,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Hryvnia Ukraina (UAH)
S$ 1 31,575
S$ 5 157,88
S$ 10 315,75
S$ 25 789,39
S$ 50 1.578,77
S$ 100 3.157,55
S$ 250 7.893,87
S$ 500 15.788
S$ 1.000 31.575
S$ 5.000 157.877
S$ 10.000 315.755
S$ 25.000 789.387
S$ 50.000 1.578.774
S$ 100.000 3.157.549
S$ 500.000 15.787.743