Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 31,424 | ₴ 32,238 | 0,97% |
3 tháng | ₴ 30,047 | ₴ 32,238 | 5,60% |
1 năm | ₴ 26,448 | ₴ 32,238 | 18,71% |
2 năm | ₴ 25,627 | ₴ 32,238 | 22,73% |
3 năm | ₴ 19,293 | ₴ 32,238 | 63,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
S$ 1 | ₴ 31,575 |
S$ 5 | ₴ 157,88 |
S$ 10 | ₴ 315,75 |
S$ 25 | ₴ 789,39 |
S$ 50 | ₴ 1.578,77 |
S$ 100 | ₴ 3.157,55 |
S$ 250 | ₴ 7.893,87 |
S$ 500 | ₴ 15.788 |
S$ 1.000 | ₴ 31.575 |
S$ 5.000 | ₴ 157.877 |
S$ 10.000 | ₴ 315.755 |
S$ 25.000 | ₴ 789.387 |
S$ 50.000 | ₴ 1.578.774 |
S$ 100.000 | ₴ 3.157.549 |
S$ 500.000 | ₴ 15.787.743 |