Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / SGD Đảo
=
S$
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 0,03102 S$ 0,03182 0,96%
3 tháng S$ 0,03102 S$ 0,03328 5,30%
1 năm S$ 0,03102 S$ 0,03781 15,76%
2 năm S$ 0,03102 S$ 0,03902 18,52%
3 năm S$ 0,03102 S$ 0,05183 38,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Đô la Singapore (SGD)
100S$ 3,1672
500S$ 15,836
1.000S$ 31,672
2.500S$ 79,179
5.000S$ 158,36
10.000S$ 316,72
25.000S$ 791,79
50.000S$ 1.583,59
100.000S$ 3.167,17
500.000S$ 15.836
1.000.000S$ 31.672
2.500.000S$ 79.179
5.000.000S$ 158.359
10.000.000S$ 316.717
50.000.000S$ 1.583.587