Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,03102 | S$ 0,03182 | 0,96% |
3 tháng | S$ 0,03102 | S$ 0,03328 | 5,30% |
1 năm | S$ 0,03102 | S$ 0,03781 | 15,76% |
2 năm | S$ 0,03102 | S$ 0,03902 | 18,52% |
3 năm | S$ 0,03102 | S$ 0,05183 | 38,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Đô la Singapore (SGD) |
₴ 100 | S$ 3,1672 |
₴ 500 | S$ 15,836 |
₴ 1.000 | S$ 31,672 |
₴ 2.500 | S$ 79,179 |
₴ 5.000 | S$ 158,36 |
₴ 10.000 | S$ 316,72 |
₴ 25.000 | S$ 791,79 |
₴ 50.000 | S$ 1.583,59 |
₴ 100.000 | S$ 3.167,17 |
₴ 500.000 | S$ 15.836 |
₴ 1.000.000 | S$ 31.672 |
₴ 2.500.000 | S$ 79.179 |
₴ 5.000.000 | S$ 158.359 |
₴ 10.000.000 | S$ 316.717 |
₴ 50.000.000 | S$ 1.583.587 |