Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,07171 | ₴ 0,07274 | 0,46% |
3 tháng | ₴ 0,07094 | ₴ 0,07274 | 1,55% |
1 năm | ₴ 0,06300 | ₴ 0,07274 | 12,31% |
2 năm | ₴ 0,06300 | ₴ 0,07274 | 10,90% |
3 năm | ₴ 0,04504 | ₴ 0,07274 | 58,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
SOS 100 | ₴ 7,2102 |
SOS 500 | ₴ 36,051 |
SOS 1.000 | ₴ 72,102 |
SOS 2.500 | ₴ 180,26 |
SOS 5.000 | ₴ 360,51 |
SOS 10.000 | ₴ 721,02 |
SOS 25.000 | ₴ 1.802,56 |
SOS 50.000 | ₴ 3.605,12 |
SOS 100.000 | ₴ 7.210,24 |
SOS 500.000 | ₴ 36.051 |
SOS 1.000.000 | ₴ 72.102 |
SOS 2.500.000 | ₴ 180.256 |
SOS 5.000.000 | ₴ 360.512 |
SOS 10.000.000 | ₴ 721.024 |
SOS 50.000.000 | ₴ 3.605.122 |