Công cụ quy đổi tiền tệ - SOS / UAH Đảo
SOS
=
07/10/2024 9:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,07171 0,07274 0,46%
3 tháng 0,07094 0,07274 1,55%
1 năm 0,06300 0,07274 12,31%
2 năm 0,06300 0,07274 10,90%
3 năm 0,04504 0,07274 58,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Shilling Somalia (SOS)Hryvnia Ukraina (UAH)
SOS 100 7,2102
SOS 500 36,051
SOS 1.000 72,102
SOS 2.500 180,26
SOS 5.000 360,51
SOS 10.000 721,02
SOS 25.000 1.802,56
SOS 50.000 3.605,12
SOS 100.000 7.210,24
SOS 500.000 36.051
SOS 1.000.000 72.102
SOS 2.500.000 180.256
SOS 5.000.000 360.512
SOS 10.000.000 721.024
SOS 50.000.000 3.605.122