Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 13,747 | SOS 13,944 | 0,45% |
3 tháng | SOS 13,747 | SOS 14,096 | 1,52% |
1 năm | SOS 13,747 | SOS 15,874 | 10,96% |
2 năm | SOS 13,747 | SOS 15,874 | 9,83% |
3 năm | SOS 13,747 | SOS 22,203 | 36,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Shilling Somalia (SOS) |
₴ 1 | SOS 13,865 |
₴ 5 | SOS 69,327 |
₴ 10 | SOS 138,65 |
₴ 25 | SOS 346,64 |
₴ 50 | SOS 693,27 |
₴ 100 | SOS 1.386,55 |
₴ 250 | SOS 3.466,37 |
₴ 500 | SOS 6.932,75 |
₴ 1.000 | SOS 13.865 |
₴ 5.000 | SOS 69.327 |
₴ 10.000 | SOS 138.655 |
₴ 25.000 | SOS 346.637 |
₴ 50.000 | SOS 693.275 |
₴ 100.000 | SOS 1.386.550 |
₴ 500.000 | SOS 6.932.749 |