Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,003095 | ₴ 0,003267 | 4,54% |
3 tháng | ₴ 0,003095 | ₴ 0,003267 | 1,97% |
1 năm | ₴ 0,002787 | ₴ 0,003267 | 14,25% |
2 năm | ₴ 0,002787 | ₴ 0,01490 | 78,12% |
3 năm | ₴ 0,002787 | ₴ 0,02183 | 84,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Bảng Syria (SYP) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
£S 1.000 | ₴ 3,2150 |
£S 5.000 | ₴ 16,075 |
£S 10.000 | ₴ 32,150 |
£S 25.000 | ₴ 80,375 |
£S 50.000 | ₴ 160,75 |
£S 100.000 | ₴ 321,50 |
£S 250.000 | ₴ 803,75 |
£S 500.000 | ₴ 1.607,50 |
£S 1.000.000 | ₴ 3.215,00 |
£S 5.000.000 | ₴ 16.075 |
£S 10.000.000 | ₴ 32.150 |
£S 25.000.000 | ₴ 80.375 |
£S 50.000.000 | ₴ 160.750 |
£S 100.000.000 | ₴ 321.500 |
£S 500.000.000 | ₴ 1.607.499 |