Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/SYP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £S 306,11 | £S 323,11 | 4,34% |
3 tháng | £S 306,11 | £S 323,11 | 1,93% |
1 năm | £S 306,11 | £S 358,78 | 12,47% |
2 năm | £S 67,132 | £S 358,78 | 357,12% |
3 năm | £S 45,817 | £S 358,78 | 547,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và bảng Syria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Bảng Syria (SYP) |
₴ 1 | £S 311,27 |
₴ 5 | £S 1.556,34 |
₴ 10 | £S 3.112,68 |
₴ 25 | £S 7.781,71 |
₴ 50 | £S 15.563 |
₴ 100 | £S 31.127 |
₴ 250 | £S 77.817 |
₴ 500 | £S 155.634 |
₴ 1.000 | £S 311.268 |
₴ 5.000 | £S 1.556.342 |
₴ 10.000 | £S 3.112.683 |
₴ 25.000 | £S 7.781.708 |
₴ 50.000 | £S 15.563.415 |
₴ 100.000 | £S 31.126.830 |
₴ 500.000 | £S 155.634.151 |