Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 1,8952 | ₺ 1,9924 | 1,82% |
3 tháng | ₺ 1,7862 | ₺ 1,9924 | 8,69% |
1 năm | ₺ 1,4324 | ₺ 1,9924 | 36,22% |
2 năm | ₺ 1,0087 | ₺ 1,9924 | 90,12% |
3 năm | ₺ 0,5998 | ₺ 1,9924 | 225,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
L 1 | ₺ 1,9596 |
L 5 | ₺ 9,7981 |
L 10 | ₺ 19,596 |
L 25 | ₺ 48,991 |
L 50 | ₺ 97,981 |
L 100 | ₺ 195,96 |
L 250 | ₺ 489,91 |
L 500 | ₺ 979,81 |
L 1.000 | ₺ 1.959,62 |
L 5.000 | ₺ 9.798,12 |
L 10.000 | ₺ 19.596 |
L 25.000 | ₺ 48.991 |
L 50.000 | ₺ 97.981 |
L 100.000 | ₺ 195.962 |
L 500.000 | ₺ 979.812 |