Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,5019 | L 0,5276 | 1,79% |
3 tháng | L 0,5019 | L 0,5599 | 7,99% |
1 năm | L 0,5019 | L 0,6981 | 26,59% |
2 năm | L 0,5019 | L 0,9914 | 47,40% |
3 năm | L 0,5019 | L 1,6671 | 69,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
₺ 1 | L 0,5103 |
₺ 5 | L 2,5515 |
₺ 10 | L 5,1030 |
₺ 25 | L 12,758 |
₺ 50 | L 25,515 |
₺ 100 | L 51,030 |
₺ 250 | L 127,58 |
₺ 500 | L 255,15 |
₺ 1.000 | L 510,30 |
₺ 5.000 | L 2.551,50 |
₺ 10.000 | L 5.103,01 |
₺ 25.000 | L 12.758 |
₺ 50.000 | L 25.515 |
₺ 100.000 | L 51.030 |
₺ 500.000 | L 255.150 |