Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 726,58 | ₫ 761,81 | 2,24% |
3 tháng | ₫ 697,78 | ₫ 761,81 | 6,46% |
1 năm | ₫ 657,06 | ₫ 761,81 | 13,05% |
2 năm | ₫ 627,00 | ₫ 761,81 | 17,95% |
3 năm | ₫ 620,21 | ₫ 761,81 | 10,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Việt Nam Đồng (VND) |
฿ 1 | ₫ 742,83 |
฿ 5 | ₫ 3.714,14 |
฿ 10 | ₫ 7.428,27 |
฿ 25 | ₫ 18.571 |
฿ 50 | ₫ 37.141 |
฿ 100 | ₫ 74.283 |
฿ 250 | ₫ 185.707 |
฿ 500 | ₫ 371.414 |
฿ 1.000 | ₫ 742.827 |
฿ 5.000 | ₫ 3.714.136 |
฿ 10.000 | ₫ 7.428.272 |
฿ 25.000 | ₫ 18.570.681 |
฿ 50.000 | ₫ 37.141.362 |
฿ 100.000 | ₫ 74.282.725 |
฿ 500.000 | ₫ 371.413.624 |