Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / VND Đảo
฿
=
07/10/2024 1:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 726,58 761,81 2,24%
3 tháng 697,78 761,81 6,46%
1 năm 657,06 761,81 13,05%
2 năm 627,00 761,81 17,95%
3 năm 620,21 761,81 10,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Việt Nam Đồng (VND)
฿ 1 742,83
฿ 5 3.714,14
฿ 10 7.428,27
฿ 25 18.571
฿ 50 37.141
฿ 100 74.283
฿ 250 185.707
฿ 500 371.414
฿ 1.000 742.827
฿ 5.000 3.714.136
฿ 10.000 7.428.272
฿ 25.000 18.570.681
฿ 50.000 37.141.362
฿ 100.000 74.282.725
฿ 500.000 371.413.624