Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / THB Đảo
=
฿
07/10/2024 11:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 0,001313 ฿ 0,001376 2,19%
3 tháng ฿ 0,001313 ฿ 0,001433 6,06%
1 năm ฿ 0,001313 ฿ 0,001522 11,55%
2 năm ฿ 0,001313 ฿ 0,001595 15,22%
3 năm ฿ 0,001313 ฿ 0,001612 9,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Baht Thái (THB)
1.000฿ 1,3455
5.000฿ 6,7275
10.000฿ 13,455
25.000฿ 33,637
50.000฿ 67,275
100.000฿ 134,55
250.000฿ 336,37
500.000฿ 672,75
1.000.000฿ 1.345,49
5.000.000฿ 6.727,47
10.000.000฿ 13.455
25.000.000฿ 33.637
50.000.000฿ 67.275
100.000.000฿ 134.549
500.000.000฿ 672.747