Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 0,001313 | ฿ 0,001376 | 2,19% |
3 tháng | ฿ 0,001313 | ฿ 0,001433 | 6,06% |
1 năm | ฿ 0,001313 | ฿ 0,001522 | 11,55% |
2 năm | ฿ 0,001313 | ฿ 0,001595 | 15,22% |
3 năm | ฿ 0,001313 | ฿ 0,001612 | 9,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Baht Thái (THB) |
₫ 1.000 | ฿ 1,3455 |
₫ 5.000 | ฿ 6,7275 |
₫ 10.000 | ฿ 13,455 |
₫ 25.000 | ฿ 33,637 |
₫ 50.000 | ฿ 67,275 |
₫ 100.000 | ฿ 134,55 |
₫ 250.000 | ฿ 336,37 |
₫ 500.000 | ฿ 672,75 |
₫ 1.000.000 | ฿ 1.345,49 |
₫ 5.000.000 | ฿ 6.727,47 |
₫ 10.000.000 | ฿ 13.455 |
₫ 25.000.000 | ฿ 33.637 |
₫ 50.000.000 | ฿ 67.275 |
₫ 100.000.000 | ฿ 134.549 |
₫ 500.000.000 | ฿ 672.747 |