Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 13,458 | ₴ 13,699 | 0,32% |
3 tháng | ₴ 12,983 | ₴ 13,699 | 3,66% |
1 năm | ₴ 11,336 | ₴ 13,699 | 16,83% |
2 năm | ₴ 11,188 | ₴ 13,699 | 18,51% |
3 năm | ₴ 9,1503 | ₴ 13,699 | 44,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
DT 1 | ₴ 13,412 |
DT 5 | ₴ 67,060 |
DT 10 | ₴ 134,12 |
DT 25 | ₴ 335,30 |
DT 50 | ₴ 670,60 |
DT 100 | ₴ 1.341,20 |
DT 250 | ₴ 3.352,99 |
DT 500 | ₴ 6.705,99 |
DT 1.000 | ₴ 13.412 |
DT 5.000 | ₴ 67.060 |
DT 10.000 | ₴ 134.120 |
DT 25.000 | ₴ 335.299 |
DT 50.000 | ₴ 670.599 |
DT 100.000 | ₴ 1.341.198 |
DT 500.000 | ₴ 6.705.988 |