Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / UAH Đảo
DT
=
07/10/2024 9:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 13,458 13,699 0,32%
3 tháng 12,983 13,699 3,66%
1 năm 11,336 13,699 16,83%
2 năm 11,188 13,699 18,51%
3 năm 9,1503 13,699 44,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Hryvnia Ukraina (UAH)
DT 1 13,412
DT 5 67,060
DT 10 134,12
DT 25 335,30
DT 50 670,60
DT 100 1.341,20
DT 250 3.352,99
DT 500 6.705,99
DT 1.000 13.412
DT 5.000 67.060
DT 10.000 134.120
DT 25.000 335.299
DT 50.000 670.599
DT 100.000 1.341.198
DT 500.000 6.705.988