Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / TND Đảo
=
DT
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,07300 DT 0,07430 0,32%
3 tháng DT 0,07300 DT 0,07702 3,53%
1 năm DT 0,07300 DT 0,08821 14,41%
2 năm DT 0,07300 DT 0,08938 15,62%
3 năm DT 0,07300 DT 0,1093 31,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Dinar Tunisia (TND)
100DT 7,4548
500DT 37,274
1.000DT 74,548
2.500DT 186,37
5.000DT 372,74
10.000DT 745,48
25.000DT 1.863,71
50.000DT 3.727,41
100.000DT 7.454,83
500.000DT 37.274
1.000.000DT 74.548
2.500.000DT 186.371
5.000.000DT 372.741
10.000.000DT 745.483
50.000.000DT 3.727.415