Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,07300 | DT 0,07430 | 0,32% |
3 tháng | DT 0,07300 | DT 0,07702 | 3,53% |
1 năm | DT 0,07300 | DT 0,08821 | 14,41% |
2 năm | DT 0,07300 | DT 0,08938 | 15,62% |
3 năm | DT 0,07300 | DT 0,1093 | 31,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Dinar Tunisia (TND) |
₴ 100 | DT 7,4548 |
₴ 500 | DT 37,274 |
₴ 1.000 | DT 74,548 |
₴ 2.500 | DT 186,37 |
₴ 5.000 | DT 372,74 |
₴ 10.000 | DT 745,48 |
₴ 25.000 | DT 1.863,71 |
₴ 50.000 | DT 3.727,41 |
₴ 100.000 | DT 7.454,83 |
₴ 500.000 | DT 37.274 |
₴ 1.000.000 | DT 74.548 |
₴ 2.500.000 | DT 186.371 |
₴ 5.000.000 | DT 372.741 |
₴ 10.000.000 | DT 745.483 |
₴ 50.000.000 | DT 3.727.415 |