Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 13,196 | $U 13,929 | 2,19% |
3 tháng | $U 12,798 | $U 13,929 | 5,91% |
1 năm | $U 11,960 | $U 13,929 | 9,96% |
2 năm | $U 11,960 | $U 13,929 | 8,31% |
3 năm | $U 11,960 | $U 15,751 | 11,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Peso Uruguay (UYU) |
DT 1 | $U 13,572 |
DT 5 | $U 67,859 |
DT 10 | $U 135,72 |
DT 25 | $U 339,30 |
DT 50 | $U 678,59 |
DT 100 | $U 1.357,18 |
DT 250 | $U 3.392,96 |
DT 500 | $U 6.785,92 |
DT 1.000 | $U 13.572 |
DT 5.000 | $U 67.859 |
DT 10.000 | $U 135.718 |
DT 25.000 | $U 339.296 |
DT 50.000 | $U 678.592 |
DT 100.000 | $U 1.357.183 |
DT 500.000 | $U 6.785.917 |