Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / UYU Đảo
DT
=
$U
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 13,196 $U 13,929 2,19%
3 tháng $U 12,798 $U 13,929 5,91%
1 năm $U 11,960 $U 13,929 9,96%
2 năm $U 11,960 $U 13,929 8,31%
3 năm $U 11,960 $U 15,751 11,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Peso Uruguay (UYU)
DT 1$U 13,572
DT 5$U 67,859
DT 10$U 135,72
DT 25$U 339,30
DT 50$U 678,59
DT 100$U 1.357,18
DT 250$U 3.392,96
DT 500$U 6.785,92
DT 1.000$U 13.572
DT 5.000$U 67.859
DT 10.000$U 135.718
DT 25.000$U 339.296
DT 50.000$U 678.592
DT 100.000$U 1.357.183
DT 500.000$U 6.785.917