Công cụ quy đổi tiền tệ - UYU / TND Đảo
$U
=
DT
07/10/2024 5:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,07179 DT 0,07578 2,14%
3 tháng DT 0,07179 DT 0,07814 5,58%
1 năm DT 0,07179 DT 0,08361 9,06%
2 năm DT 0,07179 DT 0,08361 7,68%
3 năm DT 0,06349 DT 0,08361 12,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Peso Uruguay (UYU)Dinar Tunisia (TND)
$U 100DT 7,3682
$U 500DT 36,841
$U 1.000DT 73,682
$U 2.500DT 184,21
$U 5.000DT 368,41
$U 10.000DT 736,82
$U 25.000DT 1.842,05
$U 50.000DT 3.684,10
$U 100.000DT 7.368,20
$U 500.000DT 36.841
$U 1.000.000DT 73.682
$U 2.500.000DT 184.205
$U 5.000.000DT 368.410
$U 10.000.000DT 736.820
$U 50.000.000DT 3.684.101