Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,07179 | DT 0,07578 | 2,14% |
3 tháng | DT 0,07179 | DT 0,07814 | 5,58% |
1 năm | DT 0,07179 | DT 0,08361 | 9,06% |
2 năm | DT 0,07179 | DT 0,08361 | 7,68% |
3 năm | DT 0,06349 | DT 0,08361 | 12,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Peso Uruguay (UYU) | Dinar Tunisia (TND) |
$U 100 | DT 7,3682 |
$U 500 | DT 36,841 |
$U 1.000 | DT 73,682 |
$U 2.500 | DT 184,21 |
$U 5.000 | DT 368,41 |
$U 10.000 | DT 736,82 |
$U 25.000 | DT 1.842,05 |
$U 50.000 | DT 3.684,10 |
$U 100.000 | DT 7.368,20 |
$U 500.000 | DT 36.841 |
$U 1.000.000 | DT 73.682 |
$U 2.500.000 | DT 184.205 |
$U 5.000.000 | DT 368.410 |
$U 10.000.000 | DT 736.820 |
$U 50.000.000 | DT 3.684.101 |