Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 8.026,93 | ₫ 8.131,35 | 0,37% |
3 tháng | ₫ 8.026,93 | ₫ 8.213,22 | 0,68% |
1 năm | ₫ 7.678,01 | ₫ 8.213,22 | 5,27% |
2 năm | ₫ 7.288,84 | ₫ 8.213,22 | 10,75% |
3 năm | ₫ 7.150,26 | ₫ 8.213,22 | 0,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Việt Nam Đồng (VND) |
DT 1 | ₫ 8.092,80 |
DT 5 | ₫ 40.464 |
DT 10 | ₫ 80.928 |
DT 25 | ₫ 202.320 |
DT 50 | ₫ 404.640 |
DT 100 | ₫ 809.280 |
DT 250 | ₫ 2.023.199 |
DT 500 | ₫ 4.046.398 |
DT 1.000 | ₫ 8.092.797 |
DT 5.000 | ₫ 40.463.983 |
DT 10.000 | ₫ 80.927.966 |
DT 25.000 | ₫ 202.319.914 |
DT 50.000 | ₫ 404.639.828 |
DT 100.000 | ₫ 809.279.656 |
DT 500.000 | ₫ 4.046.398.279 |