Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / VND Đảo
DT
=
07/10/2024 3:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 8.026,93 8.131,35 0,37%
3 tháng 8.026,93 8.213,22 0,68%
1 năm 7.678,01 8.213,22 5,27%
2 năm 7.288,84 8.213,22 10,75%
3 năm 7.150,26 8.213,22 0,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Việt Nam Đồng (VND)
DT 1 8.092,80
DT 5 40.464
DT 10 80.928
DT 25 202.320
DT 50 404.640
DT 100 809.280
DT 250 2.023.199
DT 500 4.046.398
DT 1.000 8.092.797
DT 5.000 40.463.983
DT 10.000 80.927.966
DT 25.000 202.319.914
DT 50.000 404.639.828
DT 100.000 809.279.656
DT 500.000 4.046.398.279