Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,0001230 | DT 0,0001246 | 0,38% |
3 tháng | DT 0,0001218 | DT 0,0001246 | 0,69% |
1 năm | DT 0,0001218 | DT 0,0001302 | 5,01% |
2 năm | DT 0,0001218 | DT 0,0001372 | 9,71% |
3 năm | DT 0,0001218 | DT 0,0001399 | 0,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Dinar Tunisia (TND) |
₫ 1.000 | DT 0,1236 |
₫ 5.000 | DT 0,6181 |
₫ 10.000 | DT 1,2362 |
₫ 25.000 | DT 3,0904 |
₫ 50.000 | DT 6,1808 |
₫ 100.000 | DT 12,362 |
₫ 250.000 | DT 30,904 |
₫ 500.000 | DT 61,808 |
₫ 1.000.000 | DT 123,62 |
₫ 5.000.000 | DT 618,08 |
₫ 10.000.000 | DT 1.236,15 |
₫ 25.000.000 | DT 3.090,38 |
₫ 50.000.000 | DT 6.180,76 |
₫ 100.000.000 | DT 12.362 |
₫ 500.000.000 | DT 61.808 |