Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / TND Đảo
=
DT
07/10/2024 1:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,0001230 DT 0,0001246 0,38%
3 tháng DT 0,0001218 DT 0,0001246 0,69%
1 năm DT 0,0001218 DT 0,0001302 5,01%
2 năm DT 0,0001218 DT 0,0001372 9,71%
3 năm DT 0,0001218 DT 0,0001399 0,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Dinar Tunisia (TND)
1.000DT 0,1236
5.000DT 0,6181
10.000DT 1,2362
25.000DT 3,0904
50.000DT 6,1808
100.000DT 12,362
250.000DT 30,904
500.000DT 61,808
1.000.000DT 123,62
5.000.000DT 618,08
10.000.000DT 1.236,15
25.000.000DT 3.090,38
50.000.000DT 6.180,76
100.000.000DT 12.362
500.000.000DT 61.808